nữ trầm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nữ trầm+
- (nhạc) Contralto
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nữ trầm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nữ trầm":
nam trầm nữ trầm - Những từ có chứa "nữ trầm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 561